Danh mục tin tức>
Đại học Dankook (Dankook University) được thành lập vào năm 1947 đây là ngôi trường danh tiếng tại Hàn Quốc và hiện thu hút rất nhiều Du học sinh quốc tế. Shinyong sẽ cùng bạn tìm hiểu về ngôi trường nằm trong Danh sách Top 1% trường Đại học Hàn Quốc nhé!
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
Tên tiếng Anh: Dankook University
Tên tiếng Hàn: 단국대학교
Năm thành lập: 1947
Website: http://www.dankook.ac.kr/
Địa chỉ:
Jukjeon Campus : 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Korea
Cheonan Campus : 119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungnam, Korea
Điện thoại: 82-31-8005-2114
Đại học Dankook (Dankook University) được thành lập vào năm 1947 và là trường đại học tư thục hệ 4 năm đầu tiên sau khi Hàn Quốc giành được độc lập. Hơn 70 hình thành và phát triển, Đại học Dankook đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật và trở thành ngôi trường mơ ước sinh viên trong nước và quốc tế.
Trường hiện có 2 cơ sở là cơ sở Jukjeon và cơ sở Cheonan, 2 cơ sở hoạt động song song như 2 trường đại học độc lập nhưng vẫn dựa trên nguyên tắc hoạt động chung của Đại học Dankook.
Jukjeon Campus : Cơ sở Jukjeon nằm ở phía nam thủ đô Seoul, cách trung tâm khoảng 1 giờ đi tàu. Đây là cơ sở chuyên đào tạo ngành Công nghệ thông tin (IT) và ngành Khoa học Xã hội (CT).
Cheonan Campus : Cơ sở Cheonan nằm ở phía Nam tỉnh Chungcheong chuyên đào tạo về lĩnh vực Ứng dụng công nghệ hóa sinh (BT) và Ngôn ngữ quốc tế (FL). Đặc biệt, Dankook Cheonan được sinh viên bầu chọn là ngôi trường có khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
Chương trình học
Lớp học |
Ngày học |
Giờ Học |
Nội dung học |
Học Tiếng Hàn |
Thứ 2 đến Thứ 6 |
4 giờ/ngày |
|
Học Văn hóa |
1-2 lần trong một học kỳ |
4 giờ/ngày |
Tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc qua hoạt động ngoại khóa, tham quan, du lịch, … |
* Lịch học và thời gian học có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế
Học phí
Cơ sở |
Phí nhập học |
Học Phí |
Tổng |
Jukjeon |
50,000 KRW |
1,300,000 KRW |
1,350,000 KRW |
Cheonan |
- |
990,000 KRW |
990,000 KRW |
Lưu ý |
- Sinh viên ngoại quốc cần đóng học phí tối thiểu 2 kỳ - Học phí, phí nhập học có thể thay đổi |
Jukjeon:2,650,000 Cheonan:1,980,000 |
2.CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Jukjeon Campus:
Khoa |
Ngành |
Nhân Văn |
Ngôn ngữ & văn học Hàn Lịch sử Triết học Nhân văn Anh & Mỹ Ngành Nhân văn |
Luật |
Luật |
Khoa học xã hội |
Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế Hành chính công Đô thị và Quy hoạch đô thị Bất động sản Báo chí Nội dung báo chí Quảng cáo & quan hệ công chúng Tư vấn |
Kinh doanh & Thương mại |
Kinh tế Thương mại quốc tế Quản trị kinh doanh Kế toán Quản lý công nghiệp Quản trị kinh doanh quốc tế Kinh doanh & thương mại |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật điện & điện tử Kỹ thuật và khoa học polyme Kỹ thuật hệ thống sợi Kỹ thuật môi trường & dân dụng Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật hóa học Kiến trúc học Kỹ thuật kiến trúc Trung tâm Giáo dục Kỹ thuật Sáng tạo |
Phần mềm tích hợp |
Khoa học phần mềm Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật hệ thống di động Thống kê thông tin An ninh công nghiệp |
Giáo dục |
Hán - Hàn Giáo dục đặc biệt Toán học Khoa học Giáo dục thể chất Sư phạm |
Âm nhạc nghệ thuật |
Nhà hát Phim ảnh Âm nhạc Nghệ thuật gốm Thiết kế hình ảnh truyền thông Thiết kế thời trang Nhảy Nhạc cụ Thanh nhạc Sáng tác nhạc Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc |
Giáo dục đại cương |
Giáo dục đại cương |
Cheonan Campus
Khoa |
Ngành |
Ngoại ngữ |
Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Mông Cổ Tiếng Trung Đông Tiếng Đức Tiếng Pháp Tiếng Tây Ban Nha và Mỹ La tinh Tiếng Nga Tiếng Bồ Đào Nha và Brazil Tiếng Anh |
Khoa học & Công nghệ |
Toán học Vật lý Hóa học Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng Vi sinh học Khoa học sinh học Khoa học và kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật thực phẩm Kỹ thuật năng lượng Kỹ thuật quản lý |
Công nghệ và kỹ thuật sinh học |
Khoa học cây trồng và công nghệ sinh học Tài nguyên động vật học Trồng trọt và môi trường Kiến trúc cảnh quan Công nghệ sinh học trong y tế Kỹ thuật dược phẩm |
Nghệ thuật |
Thủ công Tranh phương đông Mỹ thuật Điêu khắc Sáng tác Văn học Nhạc hiện đại |
Thể thao |
Giải trí và Thể thao giải trí Quản lý thể thao Thể dục chữa bệnh & Phục hồi chức năng Nghiên cứu thể thao quốc tế Taekwondo |
Sức khỏe và Phúc lợi |
Hành chính công Phúc lợi xã hội Thủy quân lục chiến Kinh tế tài nguyên môi trường Thực nghiệm y sinh Vật lý trị liệu Quản lý chăm sóc sức khỏe Nha khoa Tâm lý và Tâm lý trị liệu |
Khoa y |
Dự bị ngành y Ngành Y |
Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
Nha khoa |
Dự bị Nha khoa Nha khoa |
Dược |
Dược |
Giáo dục đại cương |
Giáo dục đại cương |
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO HỌC
Khoa | Ngành | |
---|---|---|
Jukjeon Campus | Cheonan Campus | |
NHÂN VĂN VÀ KHOA HỌC XÃ HỘI |
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc Sáng tác văn học Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc Dịch thuật Hàn -Trung (Bằng thạc sĩ) Văn học Hàn Quốc bằng Tiếng Trung Lịch sử Giáo dục Giáo dục đặc biệt Tư vấn Bệnh lý ngôn ngữ Luật Quy hoạch đô thị và Bất động sản Khoa học chính trị và ngoại giao Hành chính công Truyền thông Quản lý Kinh tế Thương mại quốc tế ICT trong tương lai Công nghệ thông tin và Luật |
Nghiên cứu Tiếng Mông Cổ Kinh tế tài nguyên & môi trường Ngôn ngữ & Văn học Châu Âu |
KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Khoa học giáo dục Giáo dục toán học Vật lý ứng dụng Sinh học phân tử toán học Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng Số liệu thống kê Hóa học Trang phục truyền thống Hàn Quốc (Hanbok) |
Vật lý Vi trùng học Khoa học sinh học Khoa học tài nguyên sinh học Điều dưỡng Dược Trị liệu và phục hồi chức năng Khoa học sức khỏe cộng đồng |
KỸ THUẬT |
Nghiên cứu kiến trúc Kỹ thuật kiến trúc Khoa học và Kỹ thuật Polyme Kỹ thuật hệ thống sợi Kỹ sư cơ khí Kỹ thuật điện và điện tử Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Xây dựng dân dụng và môi trường Kỹ thuật hóa học) |
Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật công nghiệp Kỹ thuật thực phẩm Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu mới Kỹ thuật năng lượng Khoa học máy tính |
NGHỆ THUẬT VÀ THỂ THAO |
Gốm sứ Hình ảnh Thiết kế truyền thông Nhạc cổ điển Hàn Quốc Giáo dục thể chất Nhảy Thiết kế hàng hóa thời trang Nghệ thuật biểu diễn (chương trình thạc sĩ) Điêu khắc (chương trình tiến sĩ) Văn hóa nghệ thuật (chương trình tiến sĩ) |
Khoa học y tế Kinesiologic Nghệ thuật thực hành và thiết kế Mỹ nghệ Điêu khắc Nhạc hiện đại |
III. KÝ TÚC XÁ
Kỳ học |
Thời gian ở ký túc xá |
Phí |
---|---|---|
1 Kỳ |
4 tháng |
Khoảng 1,300,000 KRW |
2 Kỳ |
6 tháng (Học kỳ 1) |
Khoảng 1,900,000 KRW |
4 tháng (Học kỳ 2) |
Khoảng 1,300,000 KRW |
Mỗi phòng ký túc xá đều được trang bị 2 giường đơn, bàn, ghế, tủ quần áo, Internet và phòng tắm riêng. Sinh viên cũng được sử dụng nhiều tiện nghi khác trong ký túc xá như phòng giặt là hoạt động bằng tiền xu, nhà hàng, trung tâm thể dục, cửa hàng tiện lợi, v.v.
Mọi thông tin về Du học Hàn Quốc cần tư vấn vui lòng liên hệ