Danh mục tin tức>
Tiếp tục chuyên đề Học Tiếng Hàn cùng Shinyong, các bạn học bài 2 Tiếng Hàn sơ cấp về chủ đề Trường học nhé!
BÀI 2: TRƯỜNG HỌC - PHẦN 1: TỪ VỰNG
STT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
1 | 학교 | trường học |
2 | 도서관 | thư viện |
3 | 식당 | nhà hàng, nhà ăn |
4 | 호텔 | khách sạn |
5 | 극장 | nhà hát |
6 | 우체국 | bưu điện |
7 | 병원 | bệnh viện |
8 | 은행 | ngân hàng |
9 | 백화점 | trung tâm thương mại |
10 | 약국 | hiệu thuốc |
11 | 가게 | cửa hàng, cửa tiệm |
12 | 사무실 | văn phòng |
13 | 강의실 | giảng đường |
14 | 교실 | phòng học |
15 | 화장실 | phòng vệ sinh |
16 | 랩실 | phòng lab |
17 | 동아리방 | phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
18 | 체육관 | nhà thi đấu thể thao |
19 | 운동장 | sân vận động |
20 | 강당 | hội trường |
21 | 학생식당 | nhà ăn học sinh |
22 | 세미나실 | phòng hội thảo |
23 | 서점 | hiệu sách |
24 | 책상 | cái bàn |
25 | 의자 | cái ghế |
26 | 칠판 | bảng |
27 | 문 | cửa |
28 | 창문 | cửa sổ |
29 | 시계 | đồng hồ |
30 | 가방 | cặp |
31 | 컴푸터 | máy vi tính |
32 | 책 | sách |
33 | 공책 | vở |
34 | 사전 | từ điển |
35 | 지우개 | cục tẩy |
36 | 지도 | bản đồ |
37 | 펜 | bút |
38 | 필톨 | hộp bút |
39 | 거기 | ở đó |
40 | 어디? | ở đâu? |
41 | 저기 | ở kia |
42 | 그것 | cái đó |
43 | 없다 | không có |
44 | 텔레비전 | ti vi |
45 | 라디오 | đài, radio |
46 | 여기 | ở đây |
47 | 많이 | nhiều |
48 | 이것 | cái này |
49 | 휴대전화 | điện thoại di động |
50 | 명동 | khu Myeongdong |
51 | 있다 | có |
52 | 무었? | cái gì? |
53 | 저것 | cái kia |